Thực đơn
Huyện của Serbia Danh sách huyệnSerbia được chia thành 29 huyện (8 tại Šumadija và Tây Serbia, 9 tại Nam và Đông Serbia, 7 tại Vojvodina và 5 tại Kosovo và Metohija), cộng với thành phố Beograd. Thành phố Beograd không thuộc huyện nào, nhưng có vị thế đặc biệt tương tự một huyện.
Huyện | Thủ phủ | Diện tích km2 | Dân số 2022 | Mật độ trên km2 | Khu tự quản và thành phố | Khu định cư |
---|---|---|---|---|---|---|
Kolubara (Kolubarski okrug) | Valjevo | 2.474 | 154.497 | 62,4 | 218 | |
Mačva (Mačvanski okrug) | Šabac | 3.268 | 265.377 | 81,2 | 228 | |
Moravica (Moravički okrug) | Čačak | 3.016 | 189.281 | 62,8 | 206 | |
Pomoravlje (Pomoravski okrug) | Jagodina | 2.614 | 182.047 | 69,6 | 191 | |
Rasina (Rasinski okrug) | Kruševac | 2.667 | 207.197 | 77,7 | 296 | |
Raška (Raški okrug) | Kraljevo | 3.918 | 296.532 | 75,7 | 359 | |
Šumadija (Šumadijski okrug) | Kragujevac | 2.387 | 269.728 | 113,0 | 174 | |
Zlatibor (Zlatiborski okrug) | Užice | 6.140 | 254.659 | 41,5 | 438 |
Huyện | Thủ phủ | Diện tích km2 | Dân số 2022 | Mật độ trên km2 | Khu tự quản và thành phố | Khu định cư |
---|---|---|---|---|---|---|
Bor (Borski okrug) | Bor | 3.507 | 101.100 | 28,8 | 90 | |
Braničevo (Braničevski okrug) | Požarevac | 3.865 | 156.367 | 40,5 | 189 | |
Jablanica (Jablanički okrug) | Leskovac | 2.769 | 184.502 | 66,6 | 336 | |
Nišava (Nišavski okrug) | Niš | 2.729 | 343.950 | 126,0 | 285 | |
Pčinja (Pčinjski okrug) | Vranje | 3.520 | 193.802 | 55,1 | 363 | |
Pirot (Pirotski okrug) | Pirot | 2.761 | 76.700 | 27,8 | 214 | |
Podunavlje (Podunavski okrug) | Smederevo | 1.248 | 175.573 | 140,7 | 58 | |
Toplica (Toplički okrug) | Prokuplje | 2.231 | 77.341 | 34,7 |
| 267 |
Zaječar (Zaječarski okrug) | Zaječar | 3.623 | 96.715 | 26,7 | 173 |
Huyện | Thủ phủ | Diện tích km2 | Dân số 2022 | Mật độ trên km2 | Khu tự quản và thành phố | Khu định cư |
---|---|---|---|---|---|---|
Central Banat (Srednjebanatski okrug) | Zrenjanin | 3.256 | 157.711 | 48,4 | 55 | |
North Bačka (Severnobački okrug) | Subotica | 1.784 | 160.163 | 89,8 | 45 | |
Bắc Banat (Severnobanatski okrug) | Kikinda | 2.329 | 117.896 | 50,6 | 50 | |
Nam Bačka (Južnobački okrug) | Novi Sad | 4.016 | 607.178 | 151,2 | 77 | |
Nam Banat (Južnobanatski okrug) | Pančevo | 4.245 | 260.244 | 61,3 | 94 | |
Srem (Sremski okrug) | Sremska Mitrovica | 3.486 | 282.547 | 81,1 | 109 | |
Tây Bačka (Zapadnobački okrug) | Sombor | 2.420 | 154.491 | 63,8 | 37 |
Thực đơn
Huyện của Serbia Danh sách huyệnLiên quan
Huyện Huyện (Campuchia) Huyện của Ấn Độ Huyện (Việt Nam) Huyện của Thụy Sĩ Huyện của Nhật Bản Huyện Đông Bắc đảo Penang Huyện của Ukraina Huyện của Serbia Huyện SỹTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huyện của Serbia http://www.arhiva.drzavnauprava.gov.rs/files/23.pd... http://www.voa.mod.gov.rs/documents/law-on-state-a... http://www.parlament.gov.rs/files/lat/pdf/zakoni/2... http://www.arhiva.srbija.gov.rs/cms/view.php?id=60... http://www.suk.gov.rs/dotAsset/7328.pdf http://www.podunavskiokrug.rs/dokumenti/uredba%20o... https://web.archive.org/web/20220724134406/https:/... https://web.archive.org/web/20220808171710/http://... https://web.archive.org/web/20190428112616/http://... https://web.archive.org/web/20101105124256/http://...